Hyper V và VirtualBox: Sự khác biệt là gì?

So sánh Hyper-V và VirtualBox: Những khác biệt

Phương pháp thu được

  • Hyper-V là một hypervisor tích hợp sẵn trong hệ điều hành Windows. Nó được bao gồm trong các phiên bản hệ điều hành Windows 64-bit từ Windows 8 trở đi. Tuy nhiên, phần mềm này chỉ có sẵn cho các phiên bản Pro, Enterprise và Education. Ngoài ra, Hyper-V cũng có sẵn trên Windows Server 2016/2019/2022.
  • Để có được công cụ này, bạn chỉ cần bật nó trên Windows. Dưới đây là hướng dẫn:
    • Trong hộp tìm kiếm Windows, gõ “Bật hoặc tắt tính năng Windows” và sau đó mở ứng dụng tương ứng từ danh sách kết quả.
    • Chọn vào ô trước Hyper-V và nhấp OK. Sau đó, chờ đến khi quá trình cài đặt hoàn tất. Cần khởi động lại máy tính.
  • VirtualBox là một hypervisor mã nguồn mở có sẵn trên các hệ điều hành Windows, Linux, Macintosh và Solaris. Để có công cụ này, bạn chỉ cần truy cập trang tải VirtualBox, chọn bản cài đặt phù hợp với máy tính của bạn và sau đó chạy tệp cài đặt để hoàn tất quá trình cài đặt.

Yêu cầu hệ thống

Để chạy Hyper-V, máy tính của bạn cần đáp ứng các yêu cầu phần cứng sau:

  • Vi xử lý 64 bit hỗ trợ Second Level Address Translation (SLAT).
  • Hỗ trợ VM Monitor Mode Extension (VT-c trên vi xử lý Intel).
  • Tối thiểu 4GB bộ nhớ. Yêu cầu cụ thể về RAM sẽ thay đổi tùy theo hệ điều hành máy chủ và hệ điều hành khách.
Xem thêm:  PowerShell Lấy Tên Người Dùng Hiện Tại trên Windows 11/10/8/7 [Hướng dẫn đầy đủ]

Windows cung cấp một lệnh để kiểm tra xem máy tính của bạn có thể chạy Hyper-V hay không. Bạn cần mở Command Prompt và thực hiện lệnh “systeminfo”. Chỉ khi bạn nhìn thấy 4 “có” trong phần yêu cầu Hyper-V, máy tính của bạn mới có thể chạy Hyper-V.

Đối với VirtualBox, nó không có yêu cầu phần cứng nghiêm ngặt. Bạn chỉ cần chú ý đến RAM. Nó yêu cầu ít nhất 512MB, nhưng yêu cầu cụ thể sẽ thay đổi tùy theo hệ điều hành máy chủ và hệ điều hành khách.

Nguyên tắc hoạt động

Hyper-V là một hypervisor loại 1, chạy trực tiếp trên phần cứng vật lý. Khi hệ điều hành máy chủ khởi động, Hyper-V sẽ tiếp quản từ BIOS hoặc UEFI và tương tác trực tiếp với bộ xử lý, RAM và ổ lưu trữ. VMware ESXi và KVM cũng sử dụng phương pháp hoạt động này.

VirtualBox là một hypervisor loại 2, chạy trên cơ sở của một hệ điều hành. Nó hỗ trợ các máy ảo khách bằng cách điều phối cuộc gọi tài nguyên CPU, bộ nhớ và ổ lưu trữ thông qua hệ điều hành máy chủ. Do đó, các hypervisor loại 2 thường gặp vấn đề trễ. VMware Fusion, Parallels và VMware Workstation cũng sử dụng phương pháp hoạt động này.

Hỗ trợ cho hệ điều hành khách

Hyper-V có thể chứa các máy ảo với hệ điều hành khách Windows, Linux và FreeBSD, trong khi VirtualBox hỗ trợ nhiều hệ điều hành khách hơn bao gồm Windows, Linux, FreeBSD, Solaris, Mac OS và các hệ điều hành khác.

Xem thêm:  Cách khắc phục lỗi Error Code 10015 trên Pokemon HOME một cách dễ dàng

Ngoài ra, nếu hệ điều hành khách của bạn là Windows, Hyper-V thường cung cấp hỗ trợ tốt hơn. Tuy nhiên, nếu hệ điều hành khách của bạn là Linux, hỗ trợ của Hyper-V rất tệ. Ví dụ, Hyper-V không có virtio. Do đó, nếu bạn muốn chạy giao diện đồ họa Linux trên Hyper-V, hiệu suất sẽ bị ảnh hưởng.

Tính năng

Một số tính năng có thể ảnh hưởng đến tính thân thiện với người dùng.

  • Hyper-V và VirtualBox sử dụng cùng một công nghệ để lưu trạng thái hiện tại của máy ảo, nhưng gọi là các tên khác nhau (Checkpoints và Snapshots).
  • VirtualBox cho phép người dùng chia sẻ tệp bằng cách kéo và thả sau khi đã cài đặt VirtualBox Guest Additions, trong khi phương pháp chia sẻ tệp của Hyper-V phức tạp hơn.
  • VirtualBox có chế độ Seamless. Với chế độ này, bạn có thể chuyển đổi mượt mà giữa màn hình desktop và máy ảo. Rất tiếc, Hyper-V không có tính năng tương tự.
  • Hyper-V hỗ trợ định dạng ổ cứng ảo (VHD) và định dạng ổ cứng ảo phiên bản 2 (VHDX), trong khi VirtualBox hỗ trợ các tệp hình ảnh ổ cứng ảo (VDI), VHD và ổ đĩa máy ảo VMware (VMDK).
  • VirtualBox hỗ trợ kết nối các thiết bị USB với máy ảo, mặc dù bạn cần cấu hình một số điều, trong khi Hyper-V không hỗ trợ tính năng này.
  • Hyper-V cho phép bạn dễ dàng thay đổi độ phân giải hiển thị của máy ảo, trong khi Hyper-V không cho phép bạn thay đổi độ phân giải hiển thị của máy ảo Linux.
Xem thêm:  [Hướng dẫn đầy đủ] Cách khắc phục lỗi mã lỗi Xbox 0x87e5002b

Tổng kết

Lựa chọn giữa Hyper-V và VirtualBox phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cụ thể của từng người dùng. Cả hai đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, vì vậy bạn cần xem xét kỹ trước khi quyết định sử dụng phần mềm nào phù hợp với mục đích của mình.

Leave a Comment