Giới thiệu về địa chỉ IP riêng
Địa chỉ IP là gì?
Một địa chỉ IP là một chuỗi số được phân tách bằng dấu chấm hoặc dấu hai chấm. Nó được tạo ra toán học và được gán bởi Tổ chức Quản lý số IP (IANA), một phân vùng của Tổ chức Quản lý Tên miền và Số IP (ICANN).
Một địa chỉ IP là một địa chỉ duy nhất xác định một thiết bị trên Internet hoặc mạng nội bộ. Với nó, Internet có thể phân biệt giữa các máy tính, bộ định tuyến và trang web khác nhau.
Địa chỉ IP riêng là gì?
Mỗi cá nhân hoặc doanh nghiệp có kế hoạch dịch vụ Internet sẽ có hai loại địa chỉ IP: địa chỉ IP riêng và địa chỉ IP công cộng. Chúng liên quan đến vị trí mạng. Nghĩa là sử dụng địa chỉ IP riêng bên trong mạng và sử dụng địa chỉ IP công cộng bên ngoài mạng.
Do đó, địa chỉ IP riêng còn được gọi là địa chỉ IP cục bộ, trong khi địa chỉ IP công cộng còn được gọi là địa chỉ IP bên ngoài. Ngoài ra, địa chỉ IP riêng còn được gọi là địa chỉ RFC 1918.
Địa chỉ IP công cộng được cung cấp cho bộ định tuyến bởi nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) và có thể được sử dụng trực tiếp để kết nối vào mạng. Sau đó, bộ định tuyến sẽ tạo ra địa chỉ IP riêng cho mỗi thiết bị kết nối vào Internet để nó có thể xác định chúng.
Trong khi đó, tất cả các thiết bị kết nối vào Internet thông qua bộ định tuyến sẽ được nhận dạng bằng địa chỉ IP công cộng của bộ định tuyến đó bởi các thiết bị khác trên Internet.
Địa chỉ IP công cộng và địa chỉ IP riêng: Những khác biệt là gì?
Các phạm vi địa chỉ IP riêng
Một địa chỉ IP có thể có hai dạng: IPv4 và IPv6.
- IPv4: Một địa chỉ IPv4 được biểu diễn dưới dạng bốn tập hợp số thập phân được phân tách bằng dấu chấm. Mỗi tập hợp số nằm trong khoảng từ 0 đến 255. Do đó, phạm vi đầy đủ của địa chỉ IP là từ 0.0.0.0 đến 255.255.255.255.
- IPv6: Một địa chỉ IPv6 được biểu diễn dưới dạng tám tập hợp số thập lục phân được phân tách bằng dấu hai chấm, ví dụ: 2001:0db8:86a3:08d3:1319:8a2e:0370:7344.
IPv6 được thiết kế để thay thế IPv4. Tuy nhiên, trong một thời gian dài, IPv4 vẫn chiếm ưu thế trong lưu lượng Internet và việc sử dụng IPv6 đã tăng chậm. Vào tháng 4 năm 2022, tỷ lệ người dùng sử dụng dịch vụ Google qua IPv6 vượt qua 40% lần đầu tiên.
IANA đã gán một số phạm vi địa chỉ IP riêng. Đối với IPv4, các phạm vi địa chỉ IP riêng như sau:
- 0.0.0 đến 10.255.255.255
- 16.0.0 đến 172.31.255.255
- 168.0.0 đến 192.168.255.255
IPv6 cũng có các phạm vi địa chỉ IP riêng riêng, nhưng các địa chỉ IP này được gọi là địa chỉ local duy nhất (ULA). Địa chỉ ULA thường bắt đầu bằng fc00::/7.
Làm thế nào để tìm Địa chỉ IP riêng của tôi?
Địa chỉ IP cục bộ của tôi là gì? Đây là hướng dẫn về cách kiểm tra địa chỉ IP riêng trên thiết bị của bạn:
Đối với máy tính Windows:
- Tìm kiếm cmd trong thanh tìm kiếm Windows và mở nó.
- Trong cửa sổ dòng lệnh, nhập “ipconfig” và nhấn Enter.
- Bạn sẽ tìm thấy một địa chỉ IPv4 riêng.
Đối với máy tính Mac:
Bạn có thể chọn Tùy chọn hệ thống và sau đó nhấp vào mạng để xem địa chỉ IP riêng.
Đối với thiết bị iPhone:
Bạn có thể chọn Cài đặt, chuyển đến Wi-Fi, chạm vào biểu tượng i xuất hiện bên cạnh mạng mà nó đang kết nối và địa chỉ IP sẽ hiển thị dưới tab DHCP.
Đối với thiết bị Android:
Bạn có thể chọn Cài đặt, chuyển đến Giới thiệu, chạm vào Trạng thái và địa chỉ IP sẽ hiển thị ở đó.
Kết luận
Địa chỉ IP là một yếu tố quan trọng trong việc xác định và kết nối các thiết bị trên Internet và mạng nội bộ. Địa chỉ IP riêng được sử dụng trong mạng nội bộ và có các phạm vi địa chỉ riêng. Việc kiểm tra địa chỉ IP riêng trên các thiết bị khác nhau tương đối dễ dàng và giúp người dùng biết được địa chỉ IP của họ.
Nguồn: https://www.partitionwizard.com/partitionmanager/private-ip-ranges.html